Thứ Năm, 20 tháng 2, 2025

ĐIÊN, SI, CUỒNG trong HÔNG LÂU MỘNG

 


“ĐIÊN, SI, CUỒNG - TỪ TÂM LÝ CÁC NHÂN VẬT HỒNG LÂU MỘNG, LUẬN VỀ CÁI CHẤP VÀ ĐIÊN CUỒNG CỦA TÀO TUYẾT CẦN”

Là một kiệt tác văn học vượt thời gian, Hồng Lâu Mộng lấy bối cảnh xoay quanh sự thăng trầm của bốn đại gia tộc Giả, Sử, Vương, Tiết cùng hai mối tình nổi bật  -  Mộc Thạch Tiền Minh và Kim Ngọc Lương Duyên. Tác phẩm phản ánh sâu sắc thời đại, và mỗi nhân vật trong đó đều độc nhất vô nhị.

Chính sự độc nhất vô nhị ấy đã tạo nên tính kinh điển của Hồng Lâu Mộng. Cá tính, cử chỉ, và tâm tư được khắc họa tài tình làm nên sự sống động cho các nhân vật. Những đặc trưng như “Điên” của Bảo Ngọc, “Si” của Đại Ngọc, “Cuồng” của Vương Hy Phượng  -  dù có phần bất thường, thậm chí mang sắc thái tiêu cực  -  lại chính là những điểm sáng đặc biệt nhất ở họ.

Hóa thân của mâu thuẫn  -  nhân cách cô lập của Diệu Ngọc

Là một trong số ít các nhân vật trong “Kim Lăng thập nhị thoa chính sách” không được xuất hiện nhiều, Diệu Ngọc là hiện thân của sự mâu thuẫn tự nhiên.

Cô như một cuộc đời khác của Đại Ngọc.

Sinh ra yếu ớt, hay bệnh tật, Diệu Ngọc bị cha mẹ đau lòng gửi vào chùa làm ni cô để dưỡng bệnh. Nhưng trước khi xuất gia, cô cũng từng là tiểu thư danh giá. Điều này khiến cô vừa có vẻ kiêu kỳ, ngạo mạn của một tiểu thư quyền quý, vừa mang nỗi tự ti và sầu muộn của một thân phận lưu lạc.

Chính sự mâu thuẫn này khiến cảm xúc của Diệu Ngọc trở nên lo âu hơn, tâm lý phòng bị cũng nặng nề hơn, dẫn đến một nhân cách cô lập.

Sự cô lập ấy cũng khiến cô mang một chút phản kháng.

Từ hồi 41, khi Giả Mẫu, Lưu Lão Lão cùng đoàn người tham quan Vườn Đại Quan và đến thăm Lương Thúy Am, điều này được thể hiện rõ.

Với Lưu Lão Lão mà cô không thích, chỉ cần bà dùng qua một cái chén, cô sẵn sàng vứt đi. Nhưng với "nhà tài trợ chính" là Giả Mẫu, cô lại lịch sự, lấy trà ngon và nước mưa năm trước để pha trà đãi khách.

Tuy nhiên, sự tiếp đón có vẻ tôn trọng này, nếu so với cách cô tiếp đãi các tiểu thư bạn bè mà cô yêu quý, thì lại không đáng kể gì.

Khi tiếp đón Đại Ngọc và những người bạn, cô chuẩn bị những bộ chén tinh xảo, trà thượng hạng, và dùng tuyết trên hoa mai để pha trà. Điều đó rõ ràng vượt qua sự ưu ái dành cho Giả Mẫu.

Khi Bảo Ngọc tìm đến, thái độ của Diệu Ngọc lại thay đổi. Đối với Đại Ngọc, cô có thể nói những câu châm chọc như:

“Cô là người như thế nào, hóa ra cũng là một kẻ thô tục, ngay cả nước cũng không phân biệt được.”

Nhưng khi đối diện với người cô cảm mến là Bảo Ngọc, cô chỉ mỉm cười nhỏ nhẹ, đùa giỡn cho qua chuyện, để Bảo Ngọc dùng chén trà của mình.

Thái độ vừa lạnh lùng vừa không quên tình cảm ấy khiến Diệu Ngọc trở thành một trong những Kim Sai với câu thơ:

“Muốn sạch mà không sạch.

Rằng không chửa hẳn không.”

Mâu thuẫn giữa tình đời và cửa Phật khiến sự lo âu, bất an trong cô càng gia tăng. Nếu các cô gái Kim Sai khác vẫn còn hy vọng về tình yêu, gia đình, hay con cái, thì Diệu Ngọc lại chìm sâu vào sự giằng xé của câu hỏi:

"Ở đời làm sao có thể vẹn cả đôi đường?"

Nhân cách cô lập của Diệu Ngọc phần lớn được hình thành từ hậu thiên (một khái niệm xuất phát từ triết học phương Đông, đặc biệt trong Đạo giáo và Nho giáo, được dùng để chỉ những gì mà con người đạt được hoặc phát triển sau khi sinh ra, thông qua môi trường sống, giáo dục, kinh nghiệm, và các tác động từ bên ngoài.)

Trải qua nhiều biến cố, mất cả cha mẹ, từ một tiểu thư quyền quý trở thành ni cô sống ẩn dật, Diệu Ngọc đã trở nên vô cùng thiếu cảm giác an toàn. Nỗi sợ hãi đối với việc giao tiếp giữa người với người của cô lớn hơn nhiều so với nhu cầu được giãi bày.

Dưới tác động của kiểu nhân cách và hoàn cảnh sống này, cái "si" của Diệu Ngọc thể hiện rõ trong cách hành xử hoàn toàn trái ngược với tinh thần "chúng sinh bình đẳng". Đồng thời, nó cũng được phản ánh qua sự giằng co không thể vượt qua những nút thắt trong lòng.

Từ một góc độ nào đó, sự cô lập của Diệu Ngọc là sự phản chiếu cảm xúc của tác giả. Một cuộc đời cũng đầy biến cố với những nỗi sợ và sự trốn tránh thế giới, đồng thời càng nhìn rõ sự tương phản giữa cái gọi là "ô uế" và "trong sạch". Tuy nhiên, chính sự giằng co sau khi đã nhìn thấu mới khiến con người đau đớn hơn.

Cái đấu tranh giữa tỉnh và mê, giữa nhìn thấu và không vượt qua được, là hiện thân cho nhân cách cô lập của Diệu Ngọc. Đây cũng chính là minh chứng rõ ràng nhất cho việc Diệu Ngọc vẫn đang "sống".



“Chân” và “Si” -  nhân cách né tránh của Lâm Đại Ngọc

Trong hồi thứ 26, Đại Ngọc đến Di Hồng Viện tìm Bảo Ngọc. Không may gặp lúc Tình Văn đang giận, cô không nghe rõ tiếng Đại Ngọc gọi nên không mở cửa. Đại Ngọc hiểu lầm điều này là do Bảo Ngọc, lòng tràn đầy suy nghĩ và nỗi buồn. Trong cơn đau khổ, cô:

“Đứng lặng một mình dưới bóng hoa ở góc tường, vừa buồn vừa khóc nức nở.”

Khi về Tiêu Tương Quán, cô vẫn:

“Dựa vào lan can giường, hai tay ôm gối, mắt đẫm lệ, trông như tượng gỗ tượng bùn, cứ ngồi lặng yên suốt cả hai ngày.”

Nhân cách né tránh này mang lại đau khổ cho Đại Ngọc, nhưng cũng tạo nên sự chân thật của cô.

Người có nhân cách né tránh thường theo đuổi sự hoàn mỹ nhưng lại tự ti. Tuy nhiên, họ lại khá gần gũi với những người thân quen. Đại Ngọc, với tâm hồn tinh tế và không để ý đến lễ giáo phân cấp, đã khiến sự chân thành của cô trở nên quý giá nhưng lại mâu thuẫn với các chuẩn mực xã hội.

Giữa Đại Ngọc và Bảo Thoa - hai cô gái đều có duyên với Bảo Ngọc, trong phủ họ Giả luôn tồn tại một bầu không khí cạnh tranh ngấm ngầm.

Bảo Thoa có vẻ hòa nhã, thiện lương, nhưng thực tế lại đối xử khác biệt với từng người: từ bề trên, các tiểu thư đến các a hoàn. Cô hành xử bằng cách giữ im lặng và quan sát, tuân thủ nguyên tắc “lạnh nhạt không nói nhiều”, cho thấy sự khôn khéo giữ mình. Vì thế, trong mắt mọi người, Bảo Thoa được đánh giá là một người “hiểu đại cục.”

Nhưng Lâm Đại Ngọc lại khác, cô trở thành "vầng trăng sáng" trong lòng Bảo Ngọc chính vì sự tương đồng trong tư tưởng. Đại Ngọc cũng không bận tâm đến lễ giáo hay đẳng cấp, dù đối với người mình yêu, cô thường đa nghi, nhưng vẫn có thể không chút kiêng dè mà ngủ chung giường với Bảo Ngọc.

Trong hồi thứ 48, Hương Lăng khát khao học làm thơ. Dù Bảo Thoa là người đưa Hương Lăng đến, nhưng cô không đáp ứng nguyện vọng này. Ngược lại, Đại Ngọc cười nói:

"Nếu muốn làm thơ, thì cứ nhận ta làm thầy. Tuy ta không thông suốt, nhưng cũng đủ để dạy ngươi đôi điều."

Việc dạy Hương Lăng chẳng mang lại lợi ích gì cho Đại Ngọc. Hương Lăng, vốn là người được Tiết Bàn mua về, có thân phận hoàn toàn cách biệt với các tiểu thư chính tông. Dù Bảo Thoa thương Hương Lăng và đưa vào vườn để bầu bạn, cô vẫn không muốn quá thân cận với Hương Lăng. Nhưng Đại Ngọc không xem thường thân phận thấp kém của Hương Lăng, cũng không toan tính được mất. Cô chỉ nhìn thấy sự chân thành của Hương Lăng mà sẵn lòng gần gũi, thậm chí tận tình chỉ dạy.

Khi Bảo Ngọc đem chuỗi hạt được Bắc Tĩnh Vương tặng cho Đại Ngọc - một báu vật quý giá từ hoàng cung - Đại Ngọc lại không thích. Cô cho rằng đó chỉ là món đồ chơi từ "gã đàn ông hôi hám", rồi quăng nó sang một bên.

Sự chân thành và nét ngây thơ của Đại Ngọc bắt nguồn từ khuynh hướng phản xã hội và tâm lý trốn tránh. Nhưng chính điều đó tạo nên sự đáng yêu khác biệt của cô.

Sự chân thật của Đại Ngọc giống như một dòng suối trong giữa thế gian đầy vẩn đục. Cái gọi là "tính trẻ con" của cô làm tổn thương những chiếc mặt nạ giả tạo. Mọi sự công kích nhắm vào Đại Ngọc chẳng qua chỉ là cơn giận dữ khi bị cô nhìn thấu, cũng như thái độ chân thực của thế giới đối với "sự thật."

Sân si và điên cuồng - Nhân cách hoang tưởng của Bảo Ngọc

Trong thế giới "Hồng Lâu Mộng," những con người lênh đênh giữa dòng đời ít nhiều đều có chút "si mê". Một trong những đoạn kinh điển là khi Đại Ngọc chôn hoa và ngâm rằng:

"Người cười ta chôn hoa thật là si, ai sẽ chôn ta khi lìa đời… Một khi xuân tận, nhan sắc phai tàn, hoa rụng người mất, cả hai đều hóa hư vô."

Nghe những lời này, Bảo Ngọc không khỏi đau lòng, ngã quỵ xuống sườn núi, làm rơi hết những cánh hoa đang ôm trong lòng. Đại Ngọc nghe thấy động tĩnh, nghĩ thầm:

"Mọi người đều cười ta mắc bệnh si mê, chẳng lẽ lại có thêm một kẻ si khác sao?"

Người xưa có hai quan niệm về "si": một là kém trí tuệ, hai là "kẻ si, thần trí bất túc, cũng là một dạng bệnh." Cái "si" của Bảo Ngọc rõ ràng thuộc về ý nghĩa thứ hai. Ở một mức độ nào đó, cái "si" này chính là một biểu hiện của tình yêu.

Bảo Ngọc là người đàn ông đa tình nhất thế gian. Anh không chỉ si mê với các cô gái, mà cả những chàng trai thanh tú, những đóa hoa, con chim, cũng đều khiến anh si mê. Nhưng người mà anh dành trọn trái tim vẫn là Đại Ngọc.

Chỉ cần một câu nói đùa của Tử Quyên rằng Đại Ngọc sắp về nhà, Bảo Ngọc lập tức rơi vào trạng thái như mất hồn. Anh "đưa gối thì ngủ, đỡ dậy thì ngồi, mang trà thì uống," thậm chí tưởng con thuyền đồ chơi Tây Dương là chiếc thuyền đến đón Đại Ngọc, rồi giấu kỹ nó đi.

Kiểu nhân cách bệnh lý như "hoang tưởng" này cũng là một dạng cố chấp. Sự cố chấp của Bảo Ngọc là bảo vệ sự thuần khiết của các cô gái. Chính sự cố chấp ấy đã khiến anh mang thêm phần điên cuồng.

Sinh ra trong một gia tộc "cường thịnh, phú quý, truyền thống thi thư lễ nghi," Bảo Ngọc xem thường những giá trị phong kiến. Anh gọi các trọng thần triều đình là "bọn sâu mọt quốc gia," không muốn theo đuổi con đường làm quan, mà đặt tình cảm cá nhân lên vị trí cao nhất. Anh bất chấp lợi ích gia tộc hay bè phái, tùy ý kết giao với người mà mình yêu thích.

Cách hành xử và nét "si" của Bảo Ngọc rất tương đồng với nhân cách kịch tính trong tâm lý học. Những hành động của anh thực chất là sự phản kháng với thế tục bằng suy nghĩ chân thật nhất trong lòng, giống như con thiêu thân lao vào ngọn lửa, chế giễu sự hèn nhát và thấp hèn của người đời.



Tính sân si và điên cuồng của Tào Tuyết Cần

Người đời thường nói rằng Giả Bảo Ngọc chính là hình bóng của Tào Tuyết Cần, rằng chàng công tử phong lưu, tài hoa nhưng "vô dụng" trong việc nước, việc nhà thực chất chính là bản thân tác giả. Sự "si mê" của Bảo Ngọc và Tào Tuyết Cần cũng không khác nhau. Gia tộc lừng lẫy một thời của ông sụp đổ, nhưng trong lòng ông chỉ có các chị em, sự thanh tịnh của Phật môn, và chưa từng có khát vọng vực dậy gia tộc.

Ngay từ đầu truyện Hồng Lâu Mộng, hai bài từ "Tây Giang Nguyệt" đã nhận định về Bảo Ngọc:

"Thiên hạ vô năng đệ nhất, cổ kim bất hiếu vô song."

Câu này phản ánh ấn tượng chung của người đời về Bảo Ngọc - một công tử lười biếng, không học vấn, không tài cán. Nhưng thực ra, đây cũng chính là "tự đánh giá" của Tào Tuyết Cần về bản thân mình.

Tuy vậy, trong bài từ lại miêu tả Bảo Ngọc là người "vô cớ tìm sầu, kiếm hận, đôi lúc ngờ nghệch như kẻ điên." Trong truyện, anh lại là người cực kỳ thông minh, học một biết mười, lời nói ra thành thơ. Điều này cho thấy các biểu hiện nhân cách "kịch tính" hay "phản xã hội" của Bảo Ngọc không phải vì anh kém trí, mà xuất phát từ sự không chịu khuất phục trước xã hội.

Chính tinh thần phản kháng này đã biến Bảo Ngọc trở thành một kẻ lạc loài trong mắt người đời, nhận lấy biết bao lời chê bai, phỉ báng.

Vậy trong mắt Tào Tuyết Cần, Bảo Ngọc thực sự là một kẻ vô dụng, hư hỏng sao?

Chắc chắn tác giả không căm ghét nhân vật chính của mình. Trong mắt Tào Tuyết Cần, dù Bảo Ngọc chỉ dùng trí thông minh cho những thú vui phong lưu, anh vẫn sở hữu một phẩm chất mà người đời không thể sánh kịp - sự tỉnh táo.

Cái mà người đời gọi là "kẻ si" thực chất lại là người sớm nhận ra sự ô uế của thế gian. “Khi con gái chưa đi lấy chồng, khác nào một hạt châu rất quý; lấy chồng rồi, không hiểu sao lại sinh ra rất nhiều tật xấu. Dù vẫn là hạt châu đấy, nhưng đã trở thành hạt châu chết, phai mờ ánh sáng; đến già thì không phải là hạt châu, mà là mắt cá đấy! Cũng là một người, sao lại hóa ra ba dạng như thế?” . Phải biết rằng, trong những người phụ nữ thân thiết nhất với Bảo Ngọc có bà nội Giả mẫu hết mực yêu thương, mẹ anh là Vương phu nhân luôn xem anh như báu vật, Vương Hy Phượng sắc sảo, khéo léo, hay chị dâu Lý Hoàn hiền lành, thông minh, Những người này đều đối xử với Bảo Ngọc bằng tình yêu thương và chiều chuộng.

Nhưng trong sự yêu thương ấy, Bảo Ngọc vẫn nhận ra những toan tính lợi ích, sự phân cấp rõ ràng, và cả những mưu mô tàn nhẫn. Trong khi đó, những cô gái chưa xuất giá ở nhà mẹ đẻ chưa phải vướng vào những mối quan hệ lợi ích ấy, nên được ví như sự thuần khiết của dòng nước.

Sự theo đuổi cái thuần khiết này vừa là cái "si" của Bảo Ngọc, vừa là cái "si" của Tào Tuyết Cần.

Trong một thế giới ô uế, để giữ gìn sự trong sạch này, Bảo Ngọc sẵn sàng vứt bỏ gia tộc, tình cảm, thế sự, thậm chí cả sinh mệnh và danh tiếng. Chính sự quyết tuyệt này ẩn sau vẻ "bất cận nhân tình" càng khiến người ta phải kinh ngạc.

Bảo Ngọc và Tào Tuyết Cần đều mang trong mình sự tỉnh táo sắc bén đối với thế gian: cái gọi là yêu thương luôn đi kèm tham vọng, cái gọi là chân thành thường ẩn chứa toan tính, cái gọi là vinh hoa chỉ là ảo ảnh, và cái gọi là danh gia vọng tộc chẳng qua là bọt nước.

Khi một cá nhân không thể thay đổi quy tắc của thế giới, họ đành chọn cách dùng nụ cười, tiếng mắng và dáng vẻ điên cuồng để tự bảo vệ mình.

Cái mà người đời gọi là nhân cách phản xã hội thực chất là sản phẩm phụ của cuộc đối kháng giữa sự thuần khiết và ô uế. Cái "sân si" của Bảo Ngọc không phải là sự mù quáng, mà là một cơ chế bảo vệ bản thân, là một "Vườn Đại Quan" trong tâm hồn, nơi giấu đi tất cả những mong manh và khát vọng ẩn sau sự chống đối với lễ giáo xã hội.

Kết Luận

Sự phản kháng với thế tục, sự bất tuân lễ giáo, sự theo đuổi tự do và tình yêu, cùng mối giao tình không màng cấp bậc - những gì Bảo Ngọc tìm kiếm thực chất là một dạng “đại ái”. Nhưng giữa thế giới Hồng Lâu đã đi đến hồi kết, ngoài những con người mang cùng "bệnh" như anh, anh không tìm được nơi nào tinh khiết để trú ngụ.

Tất cả những suy tư trong lòng anh chỉ có thể được giãi bày qua dáng vẻ si mê, và từ đó hình thành nên nhân cách phản xã hội của anh.

Chính sự phản kháng này là lý do mà Tào Tuyết Cần chọn Giả Bảo Ngọc làm nhân vật để bộc lộ thế giới nội tâm của mình. Vì thế, sự nổi loạn của Bảo Ngọc cũng chính là sự phản kháng của Tào Tuyết Cần, và điều này đã làm nên ý nghĩa thực sự của những nhân cách đa dạng được khắc họa trong Hồng Lâu Mộng.

Lược dịch, chỉnh sửa từ: https://www.163.com/dy/article/GS2DTJN405437K5L.html

Ảnh: https://www.ifensi.com/index.php?m=home&c=View&a=index...

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét