TÊN
QUẺ SẮP THEO THỨ TỰ ABC
Số  bên trái là là số thứ tự , số bên mặt là số trang trong bản in.
B
Bác 23 – 280   Quẻ 23 Sơn Địa Bác
 Quẻ 23 Sơn Địa Bác
Bĩ 12 – 239  Quẻ 12 Thiên Địa Bĩ
 Quẻ 12 Thiên Địa Bĩ
C
CH
Chấn 51 – 387  Quẻ 51 Thuần Chấn
 Quẻ 51 Thuần Chấn
D
Đ
Đại Hữu 14 – 246  Quẻ 15 Địa Sơn Khiêm
Quẻ 15 Địa Sơn Khiêm
Đại Quá 28 – 299  Quẻ 28 Trạch Phong Quá
Quẻ 28 Trạch Phong Quá
 Quẻ 26 Sơn Thiên Đại Súc
Quẻ 26 Sơn Thiên Đại SúcĐại Tráng 34 – 321  Quẻ 34 Lôi Thiên Đại Tráng
 Quẻ 34 Lôi Thiên Đại Tráng
Đỉnh 50 – 383  Quẻ 50 Hỏa Phong Đỉnh
Quẻ 50 Hỏa Phong Đỉnh
Đoái 58 – 413   Quẻ 58 Thuần Đoái
Quẻ 58 Thuần Đoái
Độn 33 – 317  Quẻ 33 Thiên Sơn Độn
Quẻ 33 Thiên Sơn Độn
Đồng Nhân 13 – 242  Quẻ 13 Thiên Hỏa Đồng Nhân
Quẻ 13 Thiên Hỏa Đồng Nhân
G
Gia Nhân 37 – 332   Quẻ 37 Phong Hỏa Gí Nhân
Quẻ 37 Phong Hỏa Gí Nhân
Giải 40 – 344    Quẻ 40 Lôi Thủy Giải
Quẻ 40 Lôi Thủy Giải
Hàm 31 – 311    Quẻ 3 Trạch Sơn Hàm
Quẻ 3 Trạch Sơn Hàm
Hằng 32 – 315    Quẻ 32 Lôi Phong Hằng
 Quẻ 32 Lôi Phong Hằng
Hoán 59 – 416     Quẻ 59 Phong Thủy Hoán
 Quẻ 59 Phong Thủy Hoán
I
Ích 42 – 352     Quẻ 42 Phong Lôi Ích
 Quẻ 42 Phong Lôi Ích
Kí Tế 63 – 432    Quẻ 63 Thủy Hỏa Kí Tế
Quẻ 63 Thủy Hỏa Kí Tế
Kiển 39 – 341     Quẻ 39 Thủy Sơn Kiển
Quẻ 39 Thủy Sơn Kiển
Khảm 29 – 303     Quẻ 29 Thuần Khảm
Quẻ 29 Thuần Khảm
Khiêm 15 – 250     Quẻ 15 Địa Sơn Khiêm
Quẻ 15 Địa Sơn Khiêm
 Khuê 38 – 337     Quẻ 38 Hỏa Trach Khuê
Quẻ 38 Hỏa Trach Khuê
L
Lâm 19 – 365     Quẻ 19 Địa Trạch Lâm
Quẻ 19 Địa Trạch Lâm
Lí 10 – 230     Quẻ 19 Thiên Trạch Lý
Quẻ 19 Thiên Trạch Lý
Minh Di 36 – 328    Quẻ 36 Địa Hỏa Minh Di
Quẻ 36 Địa Hỏa Minh Di
Mông 4 – 206      Quẻ 4 Sơn Thủy Mông
Quẻ 4 Sơn Thủy Mông 
NH
Nhu 5 – 211     Quẻ 5 Thủy Thiên Nhu
 Quẻ 5 Thủy Thiên Nhu 
PH
Phệ Hạp 21 – 272     Quẻ 21 Hỏa Lôi Phê Hạp
Quẻ 21 Hỏa Lôi Phê Hạp
Phong 55 – 402      Quẻ 55 Lôi Hỏa Phong
Quẻ 55 Lôi Hỏa Phong
Phục 24 – 284   Quẻ 24 Địa Lôi Phục
Quẻ 24 Địa Lôi Phục
Q
Quải 43 – 356     Quẻ 43 Trạch Thiên Quải
Quẻ 43 Trạch Thiên Quải
Quán 20 – 268     Quẻ 20 Phong Địa Quán
Quẻ 20 Phong Địa Quán
Qui Muội 54 – 398     Quẻ 54 Lôi Trạch Quy Muội
 Quẻ 54 Lôi Trạch Quy Muội
S
Tấn 35 – 325   Quẻ 35 Hỏa Địa Tấn
Quẻ 35 Hỏa Địa Tấn
Tiệm 53 – 393   Quẻ 53 Phong Sơn Tiệm
Quẻ 53 Phong Sơn Tiệm
Tiết 60 – 420    Quẻ 60 Thủy Trạch Tiết
Quẻ 60 Thủy Trạch Tiết
Tiểu Quá 62 – 427    Quẻ 62 Lôi Sơn Tiểu Quá
Quẻ 62 Lôi Sơn Tiểu Quá
Tiểu Súc 9 – 226     Quẻ 9 Phong Thiên Tiểu Súc
Quẻ 9 Phong Thiên Tiểu Súc
Tỉnh 48 – 375    Quẻ 48 Thủy Phong Tỉnh
Quẻ 48 Thủy Phong Tỉnh
Tổn 41 – 348   Quẻ 41 Sơn Trạch Tổn
Quẻ 41 Sơn Trạch Tổn
Tụng 6 – 214    Quẻ 6 Thiên Thủy Tụng
Quẻ 6 Thiên Thủy Tụng
Tùy 17 – 257    Quẻ 17 Trạch Lôi Tùy
Quẻ 17 Trạch Lôi Tùy
Tụy 45 – 364   Quẻ 45 Trạch Địa Tụy
Quẻ 45 Trạch Địa Tụy
TH
Truân 3 – 201   Quẻ 3 Thủy Lôi Truân
Quẻ 3 Thủy Lôi Truân 
Trung Phu 61 – 424   Quẻ 61 Phong Trạch Trung Phu
Quẻ 61 Phong Trạch Trung Phu
V Vị Tế 64 – 435    Quẻ 64 Hỏa Thủy Vị Tế
 Quẻ 64 Hỏa Thủy Vị Tế
Vô Vọng 25 – 288    Quẻ 25 Thiên Lôi Vô Vọng
Quẻ 25 Thiên Lôi Vô Vọng

















 
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét