Thứ Ba, 1 tháng 8, 2023

Phụ lục 4: TÊN QUẺ SẮP THEO THỨ TỰ ABC

 

TÊN QUẺ SẮP THEO THỨ TỰ ABC

Số  bên trái là là số thứ tự , số bên mặt là số trang trong bản in.

 

B

Bác 23 – 280   Quẻ 23 Sơn Địa Bác

22 – 276  Quẻ 22 Sơn Hỏa Bí

12 – 239  Quẻ 12 Thiên Địa Bĩ

C

Cách 49 – 379 Quẻ 49 Trạch Hỏa Cách

Càn 1 – 187 Quẻ 1 Thuần Càn

Cấn 52 – 390 Quẻ 52 Thuần Cấn

Cấu 44 – 361 Quẻ 44 Thiên Phong Cấu

Chấn 51 - Quẻ 51 Thuần Chấn

Cổ 18 – 261 Quẻ 18 Sơn Phong Cổ

 

CH

Chấn 51 – 387  Quẻ 51 Thuần Chấn

D

Di 27 – 395  Quẻ 27 Sơn Lôi Di

Dự 16 – 254 Quẻ 16 Lôi Địa Dự

Đ

Đại Hữu 14 – 246 Quẻ 15 Địa Sơn Khiêm

Đại Quá 28 – 299 Quẻ 28 Trạch Phong Quá

Đại Súc 26 Quẻ 26 Sơn Thiên Đại Súc

Đại Tráng 34 – 321  Quẻ 34 Lôi Thiên Đại Tráng

Đỉnh 50 – 383 Quẻ 50 Hỏa Phong Đỉnh

Đoái 58 – 413  Quẻ 58 Thuần Đoái

Độn 33 – 317 Quẻ 33 Thiên Sơn Độn

Đồng Nhân 13 – 242 Quẻ 13 Thiên Hỏa Đồng Nhân

G

Gia Nhân 37 – 332  Quẻ 37 Phong Hỏa Gí Nhân

Giải 40 – 344   Quẻ 40 Lôi Thủy Giải

 H

Hàm 31 – 311   Quẻ 3 Trạch Sơn Hàm

Hằng 32 – 315    Quẻ 32 Lôi Phong Hằng

Hoán 59 – 416     Quẻ 59 Phong Thủy Hoán

I

Ích 42 – 352     Quẻ 42 Phong Lôi Ích

 K

Kí Tế 63 – 432   Quẻ 63 Thủy Hỏa Kí Tế

Kiển 39 – 341    Quẻ 39 Thủy Sơn Kiển

 KH

Khảm 29 – 303    Quẻ 29 Thuần Khảm

Khiêm 15 – 250    Quẻ 15 Địa Sơn Khiêm

Khôn 2 – 195      Quẻ 2 Thuần Khôn

 Khuê 38 – 337    Quẻ 38 Hỏa Trach Khuê

L

Lâm 19 – 365    Quẻ 19 Địa Trạch Lâm

Li 30 – 307    Quẻ 30 Thuần Li

10 – 230    Quẻ 19 Thiên Trạch Lý

Lữ 56 – 406   Quẻ 56 Hỏa Sơn Lữ

 M

Minh Di 36 – 328   Quẻ 36 Địa Hỏa Minh Di

Mông 4 – 206     Quẻ 4 Sơn Thủy Mông 

NH

Nhu 5 – 211     Quẻ 5 Thủy Thiên Nhu 

PH

Phệ Hạp 21 – 272    Quẻ 21 Hỏa Lôi Phê Hạp

Phong 55 – 402     Quẻ 55 Lôi Hỏa Phong

Phục 24 – 284  Quẻ 24 Địa Lôi Phục

Q

Quải 43 – 356    Quẻ 43 Trạch Thiên Quải

Quán 20 – 268    Quẻ 20 Phong Địa Quán

Qui Muội 54 – 398     Quẻ 54 Lôi Trạch Quy Muội

S

Sư 7– 219  Quẻ 7 Địa Thủy Sư

 T 

Tấn 35 – 325  Quẻ 35 Hỏa Địa Tấn

Tỉ 8 – 223    Quẻ 8 Thủy Địa Tỷ

Tiệm 53 – 393  Quẻ 53 Phong Sơn Tiệm

Tiết 60 – 420   Quẻ 60 Thủy Trạch Tiết

Tiểu Quá 62 – 427   Quẻ 62 Lôi Sơn Tiểu Quá

Tiểu Súc 9 – 226    Quẻ 9 Phong Thiên Tiểu Súc

Tỉnh 48 – 375   Quẻ 48 Thủy Phong Tỉnh

Tổn 41 – 348  Quẻ 41 Sơn Trạch Tổn

Tốn 57 – 410   Quẻ 57 Thuần Tốn

Tụng 6 – 214   Quẻ 6 Thiên Thủy Tụng

Tùy 17 – 257   Quẻ 17 Trạch Lôi Tùy

Tụy 45 – 364  Quẻ 45 Trạch Địa Tụy

TH 

Thái 11 – 234   Quẻ 11 Địa Thiên Thái

Thăng 46 – 368   Quẻ 46 Địa Phong Thăng

TR 

Truân 3 – 201  Quẻ 3 Thủy Lôi Truân 

Trung Phu 61 – 424  Quẻ 61 Phong Trạch Trung Phu

V Vị Tế 64 – 435    Quẻ 64 Hỏa Thủy Vị Tế

Vô Vọng 25 – 288   Quẻ 25 Thiên Lôi Vô Vọng






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét