Bài viết về hành giả Minh Tuệ trên báo mạng về Phật
giáo BDG ở Hongkong.
THÍCH
MINH TUỆ LÀ MỘT NHÀ SƯ – GIÁO PHÁP ĐÃ QUYẾT ĐỊNH
Bài viết của Tayson DeLengocky
15 tháng 10, 2025
Ngài bước
đi mà không được thừa nhận, nhưng không phải là không có chân lý
Dù đã sống nhiều năm trong tu viện, nhà sư xuất gia
người Việt Nam Thích Minh Tuệ vẫn từ chối nói về những vị thầy cũ hay mối quan
hệ với chùa chiền của mình. Điều này không phải vì bí mật, mà xuất phát từ lòng
từ bi: “Tôi không muốn mang tiếng xấu đến chùa chiền”, ngài từng nói với một Phật
tử tại gia.
Sự im lặng của ngài không phải là trốn tránh; mà là
bảo vệ. Ngài hiểu rõ hậu quả của việc nói năng quá thoải mái. Năm 2024, Thượng
tọa Thích Minh Đạo, người chỉ đơn thuần ca ngợi ngài trước công chúng, đã chính
thức bị Giáo hội Phật giáo Việt Nam do nhà nước kiểm soát kỷ luật.¹
Để hiểu được vị sư này, chúng ta phải nhìn xa hơn
những chứng chỉ và danh hiệu - thay vào đó, hãy dõi theo con đường lặng lẽ mà
ông đã để lại từ lâu trước khi công chúng chú ý. Trong những video mờ nhạt và
những hồi ức lặng lẽ, một bức tranh rõ nét hơn hiện ra: một người đã bước đi
trên con đường ấy trước cả khi ai đó kịp nhìn thấy.
Một
vị sư trước khi thế gian chứng kiến
Trước khi thọ giới Sa di vào năm 2015, Lê Anh Tú đã
thực hành giới luật trong sáu tháng: ăn một bữa chay mỗi ngày, ngủ ngoài trời
và giữ im lặng. Chỉ sau khi chứng minh được mình có thể sống theo cách này,
ngài mới chấp nhận lời khấn nguyện.
Từ năm 2015 đến năm 2018, Lê Anh Tú khoác áo cà sa
vàng và lấy pháp danh là Thích Minh Tuệ. Đôi khi ngài tự gọi mình là sư hoặc bậc
thầy - một danh xưng ít người dùng một cách tùy tiện ở Việt Nam. Nhưng một người
sống năm giới như chính hơi thở - từ bỏ sát sinh, trộm cắp, nói dối, hay làm
say mê tâm trí - sẽ không lấy danh xưng đó một cách vô ích.
Con đường của ngài không bắt đầu bằng một lời tuyên
bố, mà bằng giới luật (sīla, tiếng Pali: giới luật). Nền tảng đó chưa bao giờ
lung lay.
Cũng như dấu chân của tất cả chúng sinh có chân được bao bọc bởi dấu
chân voi, cũng vậy, tất cả các trạng thái thiện đều bắt nguồn từ đức hạnh. —
Majjhima Nikāya 53
Con
đường tiệm tiến của đức phật
Trong giáo lý của Đức Phật, giới là bước đầu tiên
và quan trọng nhất. Từ đó phát sinh định, sự tĩnh lặng được nuôi dưỡng bởi thiền
định. Từ định phát sinh tuệ giác, trí tuệ giải thoát tâm hồn.
Đức hạnh là khởi đầu và nền tảng của đời sống thánh thiện. Nhờ đức hạnh,
người ta phát triển định lực. Nhờ định lực, người ta chứng ngộ trí tuệ chân
chính. — Trường Bộ Kinh 2
Điều này không chỉ riêng Phật giáo. Nó vang vọng trong
mọi tín ngưỡng. Trong Thiên Chúa giáo, các bậc cha chú sa mạc đã trốn chạy vào
im lặng. Trong Ấn Độ giáo, các sannyāsin rời bỏ nhà cửa và giai cấp. Trong Hồi
giáo, các tín đồ Sufi từ bỏ tất cả vì Thượng Đế.
Thích Minh Tuệ cũng bước đi trên con đường đó.
Không phải với danh hiệu hay sự phô trương, mà với sự chính trực, lời nguyện và
một trái tim hướng trọn về sự giải thoát.
Ngày
Ngài từ bỏ thế gian - và cả chiếc
áo cà sa
Rồi đến một cú sét đánh thực sự—một sự kiện mà sau
này Ngài mô tả là sự chuyển hóa tâm linh.⁵ Sau khi sống sót, Thích Minh Tuệ từ
bỏ mọi danh xưng thế gian. Ngài đốt chứng minh thư, hủy bỏ mọi giấy tờ
- kể cả giấy chứng
nhận xuất gia - cắt đứt mọi ràng buộc về mặt thể chế, và từ bỏ mọi
cấp bậc và sự công nhận.
Đó không phải là sự nổi loạn, mà là sự giải thoát.
“Hãy chặt rừng, đừng chỉ chặt một cái cây. Từ rừng sinh ra sợ hãi. Hãy
chặt cả rừng lẫn bụi rậm—hãy giải thoát, hỡi các Tỳ kheo.” - Kinh Pháp Cú v. 283
Ngài từ bỏ ngay cả những biểu tượng của đời tu:
không áo cà sa, không chứng chỉ, không danh xưng để bảo vệ. Chỉ có Giáo Pháp
- sống chứ không
phô trương.
Giống như Thiền sư Huệ Năng, người trở thành Lục Tổ
trước khi quy y chính thức⁷, Ngài biết rằng:
Pháp không ở trong y. Pháp ở trong tâm. - Kinh Đàn 3
Thích Minh Tuệ đã bước vào sự xuất gia trọn vẹn
- không chỉ về hình
thức, mà còn về bản chất. Ngài không còn tự gọi mình là gì cả. Với tất cả mọi
người, Ngài chỉ đơn giản nói: con - “đứa trẻ”. Đó không phải
là sự khiêm nhường, mà là sự vắng bóng của bản ngã. Ngài không thuyết giảng
Pháp. Ngài đã trở thành Pháp.
Hãy tự soi sáng cho chính mình, hãy tự nương tựa vào chính mình, không
nương tựa vào bất cứ điều gì khác. Hãy lấy Pháp làm ngọn đèn, lấy Pháp làm nơi
nương tựa, không nương tựa vào bất cứ điều gì khác. - Kinh Đại Bát Niết Bàn, Trường Bộ Kinh 16
Đây không phải là những lời dạy mà Ngài đã đọc. Đó
là những chân lý mà Ngài đã sống.
Sự buông bỏ triệt để này vang vọng qua các truyền
thống thiêng liêng:
Thánh Phanxicô đã trút bỏ trước Giáo
hội, từ bỏ sự giàu sang để đồng hành cùng Chúa Kitô trong cảnh nghèo khó.
Nhà tiên tri
Muhammad đã ẩn cư trong
hang Hira để nhận được sự mặc khải trong sự cô tịch.
Trong Ấn Độ giáo, các tu sĩ Sannyāsin từ bỏ tên tuổi và đẳng cấp để đi theo con đường
tự do.
Đức Phật rời bỏ cung điện, trút
bỏ mọi danh hiệu, bước vào cõi vô định.
Thích Minh Tuệ bước đi giữa họ
- vô danh, không áo
cà sa, và tự do. Ngài không bỏ rơi Tăng đoàn. Ngài chỉ bỏ lại những gì che khuất
trái tim của Tăng đoàn.
Lời
nguyện của ngài là con đường của ngài
Điều gì duy trì một cuộc sống như vậy? Không phải sự
công nhận, không phải tín đồ, mà là lời nguyện.
Hành trình của Ngài không phải là một sự phản
kháng. Nó xuất phát từ Tam Đề
- Lời nguyện Tam Bảo
nổi tiếng khắp châu Á:
Nguyên đoạn nhất
thiết ác: Tôi nguyện đoạn
trừ mọi điều ác.
Nguyện tu nhất
thiết thiện: Tôi nguyện vun trồng mọi điều thiện.
Thệ độ nhất thiết
chúng sinh: Tôi nguyện giải
thoát tất cả chúng sinh.
Những lời nguyện này gói gọn cốt lõi của tất cả 250
giới luật. Mọi hành động - từ ăn uống đến đi lại
- đều dựa trên nền
tảng của chúng. Đối với Thích Minh Tuệ, chúng không phải là những lời tụng niệm,
mà là mạch sống.
Theo truyền thống Việt Nam, các vị xuất gia thường
thì thầm một câu đơn giản: “Nguyên tâm ý
trong sạch”: “Nguyện tâm ý trong sạch”.
Với mỗi bước chân, lời nguyện được lặp lại, lặng lẽ,
vững vàng, khắc sâu ý nghĩa của chúng vào lòng đất và con người của ngài.
Chân trần, không chùa chiền, không danh hiệu, không
tông phái, Thích Minh Tuệ đã lên đường xuyên Việt Nam
- đi bộ 20 cây số mỗi
ngày, trong im lặng. Ngài không nhận cúng dường, không thu nhận đệ tử, và không
có nơi cư trú cố định. Kể từ bước chân đầu tiên đó, Ngài đã đi bộ hơn 6.000 cây
số qua những con đường rừng, đường mòn trên núi và đường làng.
Đây không phải là một màn trình diễn. Đó là một sự
thanh lọc—một cuộc đời được lột bỏ bản chất, Giáo pháp sống vượt ra ngoài danh
xưng hay hình thức.
“Hãy bằng lòng với bất kỳ y phục nào, bất kỳ thức ăn khất thực nào, bất
kỳ chỗ ở nào... Ta ca ngợi một vị Tỳ kheo như vậy.” - Theragāthā 10624
Chuyến đi của Ngài trở thành lời cầu nguyện. Sự im
lặng của Ngài trở thành một bài thuyết pháp. Sự hiện diện của Ngài trở thành một
sự truyền trao.
Cuộc đời Ngài trở thành dhutanga ở dạng tinh khiết
nhất - con đường khắc nghiệt nhưng trong sáng được Đức Phật
và A-la-hán Mahākassapa ca ngợi.5
Không danh xưng. Không theo sau. Chỉ nguyện.
Tăng
đoàn nói không - nhưng người dân biết
Không phải ai cũng nhìn nhận sự việc theo cách này.
Giáo hội Phật giáo Việt Nam
- cơ quan duy nhất
được nhà nước công nhận - tuyên bố rằng Thích
Minh Tuệ không phải là một nhà sư. Họ nói rằng ngài không ở trong chùa, không mặc
áo cà sa đúng quy cách, hay có giấy xuất gia hợp lệ.
Một số người còn đi xa hơn, phủ nhận ngài là một Phật
tử. Như thể Phật giáo là một huy hiệu. Như thể sự giác ngộ đến từ một chứng chỉ.
Như thể một người sống như Đức Phật có thể bị trục xuất khỏi chính con đường mà
ngài đang theo đuổi.
Không phải vì tóc rối, dòng dõi, hay xuất thân mà người ta trở thành một
ẩn sĩ thực thụ. Nhưng ai có chân lý và chánh nghĩa - thì người đó là người thanh tịnh, là một nhà sư. - Kinh Pháp Cú v. 39
Vậy mà ngài vẫn không phản đối. Ngài không biện hộ.
Ngài cứ tiếp tục bước đi.
Khắp Việt Nam và xa hơn nữa, người ta thấy được những
điều mà các thể chế không thể thấy: sự kiềm chế, sự giản dị, kỷ luật, lòng từ
bi. Không phải một màn trình diễn - mà là một sự hiện diện.
Không phải một lời tuyên bố - mà là một cuộc đời.
“Ai bố thí cho một vị sư khổ hạnh tức là bố thí cho ta.” - Itivuttaka 92¹⁴
Với những ai có mắt nhìn, tính chính danh của người
ấy không nằm ở giấy tờ - mà nằm ở sự nghèo khó.
Không phải ở sự công nhận nhưng trong sự từ bỏ. Không phải trong lời nói
suông - mà trong sự rạng rỡ.
Khi
luật tạng được tôn trọng - nhưng
không phải bởi nhà nước
Tuy nhiên, các thể chế vẫn im lặng. Nhưng im lặng
không xóa bỏ được sự thật.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2024, trong kỳ an cư mùa
Vassa thiêng liêng, Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (GHPGVNTN), một tổ
chức Phật giáo độc lập và lâu đời, đã chính thức ban hành Sách Trắng công nhận
Thích Minh Tuệ là một nhà sư.
Đây không phải là một biểu tượng. Đó là một hành động
nghiệp quả - một lễ yết ma
đúng nghĩa, được thực hiện trong mùa linh thiêng nhất của lịch xuất gia, theo Luật Tạng.
Trong truyền thống Phật giáo, yết ma là nghi thức
mà Tăng đoàn đưa ra các quyết định ràng buộc
- giới, kỷ luật và
địa vị. Được thực hiện bằng sự đồng thuận, các nghi thức này tuân theo các nghi
thức nghiêm ngặt được quy định trong Đại
phẩm và Tiểu phẩm của Luật Tạng.
Tịnh ma không phải là một cử chỉ. Nó có giá trị về
mặt nghiệp quả và ràng buộc về mặt tinh thần. Phủ nhận nó tức là phủ nhận chính
Luật tạng mà những người chỉ trích
tuyên bố ủng hộ.
Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (UBCV), được
thành lập năm 1964, không phải là một nhóm thiểu số. Dưới sự lãnh đạo của các vị
như Thích Huyền Quang và Thích Quảng Độ - cả hai đều đã chịu nhiều năm quản
thúc tại gia vì chống lại sự kiểm soát của Cộng sản - nó đã trở thành một biểu
tượng của sự chân thực về mặt tâm linh. Ngược lại, Giáo hội Phật giáo Việt Nam
do nhà nước kiểm soát, được thành lập năm 1981, hoạt động dưới sự giám sát của
chính phủ, chứ không phải là sự tự chủ về mặt tâm linh.
Đây là lý do tại sao việc Giáo hội Phật giáo Việt
Nam Thống nhất (GHPGVNTN) công nhận lại quan trọng. Nó không mang tính chính trị.
Nó không phải là thứ yếu. Đó là việc Giáo pháp tự công nhận chính nó. Vì vậy,
ngay cả khi Thích Minh Tuệ không còn tự nhận mình là một nhà sư, tránh xa y áo
và danh hiệu, thì nhờ nghiệp lực và luật lệ, ngài vẫn hoàn toàn là một nhà sư.
Đức
Phật khóc khi Ma Vương mặc y áo
Sự thật này đưa chúng ta đến một sự thật khó khăn
hơn.
“Áo cà sa sẽ được mặc bởi những người chưa xuất gia.” - Cakkavatti Sīhanāda Sutta, Trường Bộ Kinh 7
Trong thời đại suy đồi này, y áo không còn là dấu
hiệu thiêng liêng của sự xuất gia mà là dấu hiệu của địa vị. Các tu viện, từng
là nơi ẩn náu của sự im lặng và cô tịch, thường trở thành nơi ngự trị của quyền
lực. Giáo pháp, từng là con đường của những người khiêm nhường, giờ đây có nguy
cơ bị tiếp thị như một thương hiệu.
Rồi một nhà sư dhutanga
chân chính xuất hiện - không sở hữu gì, không làm hại ai, sống dưới tán
cây, mỗi ngày chỉ ăn một bữa trong im lặng.
Và giới cầm quyền phản ứng thế nào? Không phải bằng
sự tôn kính. Không phải bằng lòng biết ơn. Mà là bằng sự từ chối.
Họ không cúi đầu. Họ không khen ngợi. Họ theo đuổi
ông, họ vu khống ông, họ cố gắng xóa bỏ ông.
Tại sao? Bởi vì chính cuộc đời của Ngài đã phơi bày
sự thất bại của họ. Bởi vì Ngài sống theo những gì họ chỉ rao giảng. Bởi vì
Ngài nhắc nhở họ về lời thề nguyện mà họ đã từng lập ra nhưng lại quên lãng.
Khi họ tấn công Ngài, họ không chỉ đơn thuần là
đánh một người. Họ đánh vào ký ức của Mahākassapa, người kế thừa chiếc áo cà sa
rách rưới của Đức Phật. Họ chối bỏ Luật tạng
mà họ tự cho là mình đang bảo vệ. Họ làm ô uế di sản thiêng liêng được giao phó
cho họ.
Đức Phật đã thấy trước điều này. Trong Kinh Đại Bát Niết Bàn, Ngài đã cảnh báo: Ma
Vương sẽ mặc chiếc áo cà sa ấy – không phải bằng gươm hay sừng, mà bằng nụ cười
và kinh điển. Những kẻ giả danh sẽ trích dẫn Giáo Pháp nhưng lại phản bội trái
tim của Giáo Pháp. Và vị sư chân chính sẽ bước đi đơn độc, không được chào đón,
không ai nhìn thấy.
Vì vậy, Đức Phật khóc. Không phải vì đau buồn, mà là
vì lòng từ bi vô biên. Lòng từ bi dành cho những kẻ si mê. Dành cho những người
tu hành. Dành cho những người mù quáng.
Những kẻ khinh miệt hạnh đầu đà không chỉ làm ô nhục
một con đường – mà họ còn làm ô nhục chính Đức Phật.
Tuy nhiên, Giáo Pháp vẫn trường tồn.
Giáo Pháp hiện hữu ngay tại đây và bây giờ, vượt thời gian, mời gọi sự
quán chiếu. - Majjhima Nikāya 38
Chừng nào một vị sư còn sống trong chân lý, Đức Phật
còn tồn tại.
Chừng nào một lời nguyện còn được giữ trong im lặng,
Tăng đoàn còn tồn tại.
Chừng nào một chiếc áo được khoác lên với sự khiêm
nhường, Giáo pháp còn tồn tại.
Chiếc áo không làm nên nhà sư. Lời nguyện mới làm
nên. Bước đi mới làm nên. Sự im lặng mới làm nên.
Kết
luận: hãy để người ấy bước đi trong bình an.
Đây không chỉ là câu chuyện về một nhà sư. Nó là một
phép thử cho lương tâm tâm linh tập thể của chúng ta.
Nếu một người bước đi trong im lặng, không làm hại
ai, không sở hữu gì, và sống theo lời nguyện mà có thể bị những người tự xưng
là bảo vệ Giáo pháp bác bỏ, thì không phải người ấy đã lạc lối - mà chính chúng
ta phải thức tỉnh.
Khắp các tín ngưỡng, các nhà tiên tri đã bước đi một
mình trong khi các thể chế quay lưng lại.
Chúa Jesus bị đóng đinh—không phải
vì bạo lực, mà vì sống một tình yêu quá nguy hiểm cho kẻ quyền thế.
Rābiʿa lang thang trong cảnh nghèo khó,
không được công nhận vào thời của bà, chỉ được nhớ đến sau khi bà qua đời vì
lòng sùng kính trong sáng của bà.
Phanxicô Assisi đã tước bỏ của cải và
lòng kiêu hãnh. Ông bị chế giễu vì sự nghèo khó, bị chế giễu vì sự giản dị đến
mức cực đoan, trước khi sau này được tôn kính vì sự bình an của mình.
Bồ Đề Đạt Ma đến từ phương Tây và
thiền định một mình trong nhiều năm, đối diện với bức tường trong im lặng. Các
hoàng đế đã sa thải ông. Các học giả đã phớt lờ ông. Ông không thuyết giảng
- ông đã chịu đựng.
Họ bị từ chối không phải vì họ thiếu chân lý, mà vì
họ đã sống chân lý đó. Chúng ta đừng lặp lại khuôn mẫu này. Chúng ta đừng đợi
cho đến khi sự im lặng trở thành sự biến mất.
Việc công nhận Thích Minh Tuệ không phải là bất chấp
trật tự, mà là để bảo vệ điều thiêng liêng. Khi tôn vinh một người giữ lời thề
cổ xưa, chúng ta tôn vinh chính con đường.
Chúng ta hãy công nhận Thích Minh Tuệ khi ngài vẫn
còn bước đi giữa chúng ta. Bởi vì khi tôn vinh một người sống đúng lời thệ nguyện,
chúng ta tôn vinh chính con đường ấy. Hãy để họ bước đi trong bình an.
Và khi làm như vậy, chúng ta tôn vinh Đức Phật.
Bởi vì khi thế gian không bảo vệ được những người
khiêm nhường, không chỉ các nhà sư phải chịu đau khổ—mà còn là lương tâm của mọi
truyền thống. Đó là ánh sáng trong mỗi ngôi chùa. Đó là tiếng nói của chân lý
đang bị lu mờ.
Đừng để điều đó trở thành di sản của chúng ta. Hãy
để di sản của chúng ta là chúng ta đã được gặp Ngài. Chúng ta tôn kính Ngài.
Chúng ta đã không ngoảnh mặt làm ngơ.
Chú thích
1. Các biện pháp kỷ luật đối với Hòa thượng Thích Minh Đạo đã được truyền
thông nhà nước xác nhận vào năm 2024. Giáo hội Phật giáo Việt Nam do nhà nước
kiểm soát có truyền thống bịt miệng các tăng sĩ phát biểu độc lập.
2. Lời chứng thực từ các cư sĩ cho thấy rằng một cú sét đánh trong lúc
đi thiền hành là một trải nghiệm tâm linh quan trọng đối với Thích Minh Tuệ,
sau đó ngài đã từ bỏ các mối quan hệ thể chế và danh tính cá nhân.
3. Theo Kinh Pháp Hoa, Huệ Năng được công nhận là Lục Tổ của Thiền tông
trước khi chính thức thọ giới nhờ trí tuệ sâu sắc của ngài.
4. Theragāthā 1062: Lời dạy của các vị tỳ kheo trưởng lão ca ngợi những
người bằng lòng với sự giản dị trong y áo, thức ăn và chỗ ở.
5. Ngài Mahākassapa, một trong những đệ tử xuất chúng của Đức Phật, đã
chủ trì Hội nghị Kết tập Kinh điển Phật giáo lần thứ nhất và được kính trọng vì
lối sống khổ hạnh dhutanga của ngài. Xem Saṃyutta Nikāya 16 và các chú giải.
6 Itivuttaka 92: Đức Phật nói về những người chân thành sống theo Giáo
Pháp.
7 Dīgha Nikāya 26, Cakkavatti Sīhanāda Sutta: Đức Phật tiên đoán rằng
sau này, những người không xứng đáng sẽ khoác áo cà sa và làm giảm giá trị của
đời sống thánh thiện.
(Bản dịch của Google)
[https://www.buddhistdoor.net/.../thich-minh-tue-is-a.../](https://www.buddhistdoor.net/.../thich-minh-tue-is-a-monk...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét